tandatdeptraitrantandattrabboy
Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
100%
(1120pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(855pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(722pp)
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(407pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
TLE
6 / 11
PY3
70%
(114pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(80pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xem giờ | 100.0 / |
Đếm ngày | 100.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (2331.0 điểm)
Cánh diều (1100.0 điểm)
CSES (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Training (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Đếm nguyên âm | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Tính tổng các chữ số | 120.0 / |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THCS (163.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |