tangducdunga6suoihoa

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(504pp)
Training (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
Số nguyên tố đối xứng | 1500.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 800.0 / |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 800.0 / |
THT Bảng A (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đề chưa ra (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
hermann01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |