thaophuongle410
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(760pp)
TLE
9 / 10
C++14
81%
(586pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
7 / 7
C++14
66%
(66pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 68.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1200.0 / 1500.0 |
HSG THPT (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |