thdhuynhnghia
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1534pp)
AC
41 / 41
C++11
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(882pp)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Training (22436.2 điểm)
Đề chưa ra (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (6166.7 điểm)
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Happy School (1102.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 800.0 / |