thphuc_08
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
Training (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |