tungdz5608
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1466pp)
RTE
9 / 10
C++17
74%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1008pp)
CSES (5283.3 điểm)
hermann01 (2552.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Happy School (5978.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
Training (18895.1 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (7405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 1900.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (5375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đoạn | 1700.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
THT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng và Tích | 1600.0 / |
HSG THPT (14562.7 điểm)
HSG THCS (1485.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |