tungdz5608
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1264pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1115pp)
AC
3 / 3
C++17
81%
(1059pp)
TLE
31 / 50
C++17
77%
(864pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(698pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(597pp)
CSES (4705.6 điểm)
hermann01 (312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Happy School (1716.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / |
Training (6038.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
DHBB (1715.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tập GCD | 300.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đoạn | 1000.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
THT (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng và Tích | 100.0 / |
HSG THPT (2497.3 điểm)
HSG THCS (278.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |