van353735
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(2090pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
WA
9 / 10
C++20
81%
(1100pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(809pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(567pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (4740.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (1090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 90.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (8000.0 điểm)
DHBB (1015.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 15.789 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
GSPVHCUTE (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (3350.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 180.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 30.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (2401.0 điểm)
Training (3943.3 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |