vanquyen9900
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++11
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
26 / 26
C++20
74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(531pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Bắt cóc | 400.0 / 400.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (2068.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II | 468.75 / 1500.0 |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (2435.0 điểm)
OLP MT&TN (2800.0 điểm)
Olympic 30/4 (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 270.0 / 300.0 |
Training (4936.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |