vohoquocthang
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++20
10:10 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++20
1:35 a.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
12:48 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++20
3:20 p.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
33 / 33
C++20
8:35 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
10:29 a.m. 9 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++20
10:46 a.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++20
8:18 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++20
2:31 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(929pp)
AC
12 / 12
C++20
10:59 a.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(882pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 60.0 / 1000.0 |
Thao Tác Lớn Nhất | 150.0 / 150.0 |
CSES (10800.0 điểm)
DHBB (10562.9 điểm)
Happy School (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / 350.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 90.0 / 300.0 |
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 270.0 / 300.0 |
Số dư | 60.0 / 300.0 |
Training (14190.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (400.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Số ước | 0.2 / 1.5 |