vuongtoandung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(857pp)
AC
900 / 900
PY3
81%
(733pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
800 / 800
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
IR
56 / 100
PY3
63%
(282pp)
Training (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / |
Số hoàn hảo | 100.0 / |
Đếm dấu cách | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Số yêu thương | 100.0 / |
Giải nén xâu | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
contest (2348.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
vn.spoj (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |