vuongtoandung
Phân tích điểm
AC
900 / 900
PY3
100%
(1600pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(1330pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
TLE
6 / 10
PY3
77%
(789pp)
WA
11 / 13
PY3
74%
(746pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
80 / 80
PY3
66%
(597pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
Training (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Số yêu thương | 1000.0 / |
Giải nén xâu | 1000.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
contest (4272.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
vn.spoj (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |