Kaninho và bài toán "độ tương thích" của những cái cây
|
xavcao
|
contest |
data structures, Tree - general |
550 |
19% |
33
|
Hướng dẫn
|
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất
|
nearestj
|
contest |
stack-queue |
280 |
29% |
331
|
Hướng dẫn
|
Kaninho và bài toán tính tổng
|
calsums
|
contest |
math |
550 |
19% |
25
|
Hướng dẫn
|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn
|
bulbs
|
contest |
math |
200 |
43% |
879
|
Hướng dẫn
|
Kaninho với bài toán chia hết và giai thừa
|
fracvdiv
|
contest |
math |
480 |
15% |
84
|
Hướng dẫn
|
Kaninho cùng người bạn Henry
|
friendsk
|
contest |
greedy |
320 |
24% |
118
|
Hướng dẫn
|
Cặp số "yêu thương"
|
lovepair
|
Happy School |
math, sieve, matching-hungarian, graph |
600 |
9% |
2
|
|
Cặp số "hàng xóm"
|
neighborpair
|
Happy School |
math, data structures, dsu, graph |
600 |
19% |
18
|
|
Thay thế số 0
|
replacezero
|
Happy School |
binary-search, dfs/bfs/pfs |
600 |
9% |
9
|
|
Số tám may mắn
|
sotammayman
|
Training |
adhoc |
400p |
16% |
79
|
|
Dãy số vô tận
|
findloop
|
Training |
adhoc |
300p |
13% |
36
|
|
Số hữu tỉ
|
torhar
|
Training |
math |
300p |
11% |
88
|
|
Trò chơi Josephus
|
josephus
|
contest |
greedy, divide and conquer |
1600p |
34% |
407
|
|
Tiles
|
tiles
|
lightoj |
matrix multiplication |
1800 |
37% |
135
|
Hướng dẫn
|
Tìm cặp số
|
findpair
|
contest |
two-pointers |
200p |
37% |
2777
|
Hướng dẫn
|
Năm nhuận
|
namnhuan
|
contest |
adhoc |
200p |
35% |
2436
|
Hướng dẫn
|
Hình thoi
|
hinhthoi2
|
contest |
adhoc |
200p |
0% |
0
|
|
Số bốn may mắn
|
sobonmayman
|
Happy School |
sieve, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
400p |
16% |
344
|
|
UCLN với N
|
gcdx
|
Happy School |
number theory |
100p |
38% |
1616
|
Hướng dẫn
|
Số bốn ước
|
bonuoc
|
Happy School |
implementation |
300 |
40% |
1611
|
Hướng dẫn
|
Xếp diêm
|
xepdiem
|
Happy School |
math-general |
200 |
20% |
126
|
Hướng dẫn
|
Max - Min của đoạn
|
yahooo
|
Happy School |
two-pointers, 10. Đếm phân phối - Counting |
400 |
14% |
122
|
Hướng dẫn
|
Giá trị thứ K
|
valuek
|
Happy School |
dp-general, implementation |
475p |
10% |
16
|
Hướng dẫn
|
Những đường thẳng
|
ndt
|
Happy School |
math |
300p |
11% |
43
|
Hướng dẫn
|
Cắt Xâu
|
cutxau
|
Happy School |
04 string (Chuỗi), two-pointers, binary-search, dp-general, hashing, suffix-array |
700p |
15% |
26
|
Hướng dẫn
|
Thao tác trên cơ sở dữ liệu
|
opedb
|
Training |
trie |
450 |
17% |
4
|
|
Hàm Phi Nguyên Tố
|
phi01
|
Training |
math |
100p |
41% |
88
|
|
Chia miền trên mặt phẳng
|
diviregion
|
Training |
math |
380 |
29% |
12
|
|
Chu trình lẻ trong đồ thị vô hướng
|
oddcycle
|
Training |
graph matching |
700 |
14% |
2
|
|
Tổng GCD
|
sumofgcds
|
Training |
math, inclusion-exclusion |
500 |
27% |
30
|
|
Kết nối (DUTPC'21)
|
dutpc2f
|
Training |
data structures |
100p |
54% |
180
|
|
Hình chữ nhật giao nhau (DUTPC'21)
|
dutpc2e
|
Training |
data structures |
500p |
16% |
19
|
|
Loại cờ mới (DUTPC'21)
|
dutpc2d
|
Training |
game theory, dp-general, dfs/bfs/pfs |
300p |
32% |
10
|
|
Mua khẩu trang (DUTPC'21)
|
dutpc2c
|
Training |
math |
100p |
22% |
12
|
|
Chiếc ly (DUTPC'21)
|
dutpc2b
|
Training |
geometry, math-general, precision-issue |
1600p |
32% |
9
|
|
Bandle City (DUTPC'21)
|
dutpc2a
|
dutpc |
dp-general |
100 |
22% |
168
|
|
Tìm tổng lớn nhất với phép toán xoá
|
delarrandmax
|
Training |
dp-general |
400 |
24% |
77
|
|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014)
|
14ts10dna1
|
HSG THCS |
math |
300p |
18% |
108
|
|
Ma trận VIP
|
vipmatrix
|
Training |
math, sieve |
380 |
29% |
74
|
|
BÀI 1
|
contestb1
|
Training |
math, sieve |
380 |
24% |
16
|
|
Tổng truy vấn lớn nhất
|
maxsumquery
|
Training |
greedy, 07. Sắp xếp (sortings), prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
350 |
49% |
141
|
|
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử)
|
trapezoid
|
DHBB |
math, combinatorics, dp-general |
1700p |
41% |
111
|
Hướng dẫn
|
TELEPORTS (DHBB 2021 T.Thử)
|
teleports
|
DHBB |
adhoc |
750p |
0% |
0
|
|
STAGE (DHBB 2021 T.Thử)
|
stage
|
DHBB |
math, inclusion-exclusion, bitmask |
200p |
57% |
93
|
Hướng dẫn
|
POWER (DHBB 2021 T.Thử)
|
power2021
|
DHBB |
math |
300p |
29% |
20
|
|
METEOR (DHBB 2021 T.Thử)
|
meteor
|
DHBB |
math, precision-issue, dp-general, implementation |
300p |
23% |
71
|
Hướng dẫn
|
Cửa hàng bán hoa
|
flower
|
DHBB |
adhoc |
100 |
35% |
10
|
|
Heo đất
|
pigbank
|
DHBB |
prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
1200 |
27% |
356
|
|
Biến u thành v được hay không ?
|
utovif
|
Training |
bitwise, implementation |
320 |
27% |
6
|
|
N số tự nhiên đầu tiên
|
firstn
|
Training |
implementation |
100p |
55% |
3174
|
|