• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

A519Man

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard)
AC
50 / 50
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Hoán Vị Dễ Dàng
AC
100 / 100
C++11
2100pp
95% (1995pp)
Bắt cóc
AC
100 / 100
C++11
2000pp
90% (1805pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Truyền tin
AC
9 / 9
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Luyện thi cấp tốc
AC
20 / 20
C++11
1900pp
66% (1260pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

hermann01 (2352.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo cơ bản 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

DHBB (55452.8 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Đầu tư 1800.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Tặng quà 1800.0 /
Vasya 1900.0 /
Bàn cờ vua 1400.0 /
Đèn led 1500.0 /
Chỉnh lí 1800.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Phần thưởng (DHBB CT '19) 2100.0 /
FGird 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Du lịch Tam Cúc 1600.0 /
Cụm dân cư 1600.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Siêu trộm 2100.0 /
Candies 1900.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Khu vui chơi 1900.0 /
Đón giáng sinh 2200.0 /
Lều thi 1800.0 /
Điều kiện thời tiết 2100.0 /
Đường đẹp 1700.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Dãy số 2000.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 1800.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 2200.0 /
Mua quà 1400.0 /
Hòn đảo 1800.0 /
Tập xe 1600.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Biến đổi dãy 1900.0 /
Oranges 1400.0 /

HSG THPT (16430.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

HSG THCS (21373.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Số dư 1700.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 1800.0 /

contest (10054.0 điểm)

Bài tập Điểm
Flow God và n em gái 1300.0 /
Ấn Nút 1900.0 /
Bắt cóc 2000.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Xâu thứ k 2000.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /

Practice VOI (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 1800.0 /

Training (87205.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác không cân 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Pha rượu 1900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đếm Kí Tự 1100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Easy) 1200.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard) 2100.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Khó) 1700.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
giaoxu01 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Chơi đá 1400.0 /
minict11 800.0 /
minict10 800.0 /
minict12 1600.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Trung điểm 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Space Jump 900.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
minict29 1700.0 /
minict26 1400.0 /
Số Tiến Đạt 1500.0 /
Dãy "Lên bờ xuống ruộng" 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
bthuc2 1800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Trọng lượng 1300.0 /

Happy School (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Hoán Vị Dễ Dàng 2100.0 /

Free Contest (11794.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /
MIDTERM 1900.0 /
Shopping 1000.0 /
Rượu 1200.0 /
POWER3 1300.0 /
BRIDGES 1700.0 /
LOCK 800.0 /
FUEL 2000.0 /
TWOEARRAY 1400.0 /
FPRIME 1200.0 /
EVENPAL 900.0 /
COUNT 1500.0 /

vn.spoj (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi tiền 1700.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Truyền tin 1900.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

CSES (2029.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /

Olympic 30/4 (1160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

Khác (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /

THT Bảng A (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /

CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

THT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

OLP MT&TN (5960.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team