A519Man
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++03
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(978pp)
hermann01 (312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
DHBB (16745.2 điểm)
HSG THPT (2540.0 điểm)
HSG THCS (5077.2 điểm)
contest (2654.0 điểm)
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / |
Training (18945.0 điểm)
Happy School (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
Hoán Vị Dễ Dàng | 400.0 / |
Free Contest (3538.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / |
MIDTERM | 1500.0 / |
Shopping | 200.0 / |
Rượu | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
BRIDGES | 400.0 / |
LOCK | 200.0 / |
FUEL | 200.0 / |
TWOEARRAY | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
COUNT | 200.0 / |
vn.spoj (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 200.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
CSES (1627.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1300.0 / |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1100.0 / |
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 200.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |