A519Man
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1470pp)
AC
9 / 9
C++11
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1260pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1134pp)
hermann01 (2352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
DHBB (55452.8 điểm)
HSG THPT (16430.0 điểm)
HSG THCS (21373.0 điểm)
contest (10054.0 điểm)
Practice VOI (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Training (87205.0 điểm)
Happy School (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Hoán Vị Dễ Dàng | 2100.0 / |
Free Contest (11794.0 điểm)
vn.spoj (9400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
CSES (2029.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1300.0 / |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1400.0 / |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 1000.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |