C2A2KieuHoThaoNguyen
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
5:17 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
7:01 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(95pp)
AC
20 / 20
PY3
6:56 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(90pp)
AC
20 / 20
PY3
6:44 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
6:19 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
4:57 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
4:54 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
7 / 7
PY3
4:49 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / 100.0 |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |