CnMelBel
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2400pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1466pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1393pp)
AC
9 / 9
C++20
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1008pp)
Array Practice (2507.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
contest (4550.0 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (23700.0 điểm)
DHBB (2625.0 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / 1800.0 |
Bộ ba "hòa hợp" | 500.0 / 500.0 |
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Tạo số | 1500.0 / 1500.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Rút gọn đoạn | 1800.0 / 1800.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 285.0 / 1900.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (8374.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Tung đồng xu | 400.0 / 400.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |