Critcal

Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
95%
(1520pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
MONOCS
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(819pp)
THT Bảng A (53590.0 điểm)
THT (3600.0 điểm)
Training (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (5200.0 điểm)
HSG THCS (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |