DuyVu8510
Phân tích điểm
WA
99 / 100
PY3
95%
(1129pp)
TLE
18 / 20
C++20
90%
(975pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(504pp)
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Happy School (128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Training (5935.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện tập | 1400.0 / |
Lì Xì | 1600.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố | 1900.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
HSG THCS (1188.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
CSES (3057.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
THT (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (342.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
hermann01 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |