Haewon

Phân tích điểm
AC
10 / 10
CLANGX
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
CLANGX
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
CLANGX
66%
(929pp)
AC
25 / 25
CLANGX
63%
(882pp)
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Training (16060.0 điểm)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Nhân | 900.0 / |
hermann01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1500.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trốn Tìm | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
HSG THCS (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |