Hiko
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++14
3:54 p.m. 22 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
2 / 2
C++14
2:54 p.m. 22 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
7:14 a.m. 7 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++14
10:42 p.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(1200pp)
AC
15 / 15
C++14
9:09 a.m. 18 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(1140pp)
AC
14 / 14
C++14
8:26 a.m. 31 Tháng 1, 2023
weighted 77%
(1083pp)
TLE
5 / 9
C++14
8:34 p.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(1021pp)
AC
13 / 13
C++14
8:32 p.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(908pp)
AC
2 / 2
C++14
2:26 p.m. 22 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(862pp)
AC
18 / 18
C++14
2:40 p.m. 17 Tháng 2, 2023
weighted 63%
(819pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (1870.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Số Catalan | 120.0 / 400.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Bắt cóc | 136.0 / 400.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Trực nhật | 214.286 / 300.0 |
CSES (31888.9 điểm)
DHBB (445.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FGird | 120.0 / 400.0 |
Số zero tận cùng | 25.0 / 500.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Training (2600.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (639.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 639.0 / 900.0 |