Hiko
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1615pp)
AC
40 / 40
C++14
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++14
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(1048pp)
AC
40 / 40
C++14
63%
(945pp)
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
CSES (35083.3 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
HSG THPT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Training (11750.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
contest (7532.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Dạ hội | 1400.0 / |
Bắt cóc | 2000.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Số Catalan | 1700.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |