Huy0206
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
1 / 1
C++20
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(686pp)
WA
1 / 12
C++20
77%
(90pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(74pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(66pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(63pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 400.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (116.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II | 116.667 / 1400.0 |
hermann01 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 10.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 50.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Training (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng số hạng | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |