Huynhsang2010
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:28 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
8:03 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
50 / 50
PY3
7:42 a.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
8:29 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(147pp)
AC
50 / 50
PY3
7:56 a.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
8:43 p.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(80pp)
AC
5 / 5
PY3
10:03 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Số yêu thương | 100.0 / 100.0 |
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Phần tử độc nhất | 80.0 / 200.0 |