Huynhsang2010
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(257pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(80pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(63pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Training (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số yêu thương | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Phần tử độc nhất | 200.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Tìm số trong mảng | 100.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |