Imhandsome_280
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(630pp)
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
CSES (4900.0 điểm)
Training (7100.0 điểm)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |