LongvnXD
Phân tích điểm
100%
(1600pp)
AC
7 / 7
C++17
95%
(1520pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
TLE
5 / 9
C++17
70%
(970pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(862pp)
AC
18 / 18
C++17
63%
(756pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
contest (3276.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Học kì | 476.667 / 1300.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Số số hạng | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (9188.9 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3653.8 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (714.0 điểm)
OLP MT&TN (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 12.0 / 300.0 |
Practice VOI (118.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập lớn nhất | 118.421 / 1800.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (5745.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (4874.6 điểm)
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 170.0 / 300.0 |