LongvnXD
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
11:17 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
10:47 a.m. 5 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++17
9:56 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
13 / 13
C++17
9:45 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++17
9:06 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++17
10:25 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++17
9:00 a.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++17
4:15 p.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
contest (2276.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Học kì | 476.667 / 1300.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
CSES (3266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 666.667 / 1200.0 |
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 12.0 / 300.0 |
Practice VOI (118.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập lớn nhất | 118.421 / 1800.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (2786.0 điểm)
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 170.0 / 300.0 |