Nam2011

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(100pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
40 / 40
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông dấu sao | 100.0 / |
Dãy số | 100.0 / |
Hello | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Hình tròn | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Cánh diều (402.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |