Ngocminhphan
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
9:05 a.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
10 / 10
PY3
2:51 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
14 / 14
C++17
8:55 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(271pp)
TLE
12 / 20
PY3
9:01 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
100 / 100
PY3
8:34 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(204pp)
AC
10 / 10
PY3
9:49 a.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
8:24 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
5 / 5
PY3
8:33 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(70pp)
TLE
9 / 10
PY3
8:04 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(60pp)
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / 2500.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 300.0 / 500.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Training (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số 0 tận cùng | 250.0 / 250.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 90.0 / 100.0 |
Sinh nhị phân | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |