Nguyen_Khang2004
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PAS
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(1286pp)
TLE
8 / 10
PAS
81%
(1173pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(862pp)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
hermann01 (4075.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Training (17765.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Happy School (996.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
contest (4750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THPT (4140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 800.0 / |
HSG THCS (4840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |