Nguyen_Khang2004
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PAS
10:28 a.m. 14 Tháng 1, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PAS
10:08 p.m. 29 Tháng 7, 2021
weighted 95%
(760pp)
WA
6 / 10
PAS
11:20 a.m. 22 Tháng 11, 2021
weighted 90%
(487pp)
AC
100 / 100
PAS
10:02 a.m. 14 Tháng 1, 2022
weighted 86%
(257pp)
AC
13 / 13
PAS
3:05 p.m. 3 Tháng 1, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
100 / 100
PAS
4:34 p.m. 25 Tháng 11, 2021
weighted 77%
(232pp)
AC
20 / 20
PAS
8:38 a.m. 25 Tháng 11, 2021
weighted 74%
(221pp)
AC
100 / 100
PAS
11:08 a.m. 29 Tháng 11, 2021
weighted 70%
(175pp)
AC
20 / 20
PAS
9:32 a.m. 15 Tháng 1, 2022
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PAS
9:34 a.m. 13 Tháng 1, 2022
weighted 63%
(126pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 540.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 70.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
Happy School (114.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 14.0 / 100.0 |
hermann01 (625.0 điểm)
HSG THCS (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |