Nguyen_Khang2004
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PAS
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
WA
6 / 10
PAS
90%
(487pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(257pp)
AC
13 / 13
PAS
81%
(244pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(232pp)
AC
20 / 20
PAS
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(175pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(126pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 540.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 70.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Happy School (114.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 14.0 / 100.0 |
hermann01 (525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 25.0 / 200.0 |
HSG THCS (460.0 điểm)
HSG THPT (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |