Nhatnguyen0907Toihoclop5
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
AC
100 / 100
SCAT
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(429pp)
TLE
1 / 3
PY3
81%
(353pp)
RTE
5 / 10
C++20
77%
(310pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 50.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 433.333 / 1300.0 |
hermann01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 140.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |
Training (2985.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |