Nhatnguyen0907Toihoclop5
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
100 / 100
SCAT
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(407pp)
TLE
1 / 3
PY3
77%
(335pp)
RTE
5 / 10
C++20
74%
(294pp)
THT Bảng A (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 100.0 / |
San nước cam | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
CPP Basic 02 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training (2685.0 điểm)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 100.0 / |
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số | 100.0 / |
CSES (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |