Nhatnguyen0907Toihoclop5
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
TLE
3 / 4
PY3
63%
(614pp)
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training (14755.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 800.0 / |
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số | 800.0 / |
CSES (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N | 900.0 / |