PY2NLeHuyBao
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(696pp)
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Bits | Đếm Bit | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Training (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |