Phuong
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2100pp)
AC
25 / 25
C++11
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1260pp)
AC
30 / 30
C++11
63%
(1197pp)
Training (39940.0 điểm)
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
HSG THCS (9100.0 điểm)
DHBB (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CSES (14100.0 điểm)
hermann01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
HSG THPT (12920.0 điểm)
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Khác (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |