Phuong
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1805pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1372pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(1303pp)
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(819pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / 100.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (8400.0 điểm)
DHBB (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gieo xúc xắc | 400.0 / 400.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2700.0 điểm)
HSG THPT (1400.0 điểm)
Training (13260.0 điểm)
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |