QIT
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1534pp)
AC
2 / 2
C++17
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(978pp)
AC
7 / 7
C++17
66%
(929pp)
AC
4 / 4
C++17
63%
(819pp)
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Training (20698.2 điểm)
THT (8857.4 điểm)
Cánh diều (5600.0 điểm)
CSES (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn | 1500.0 / |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1900.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Bài cho contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |