Quyet
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1615pp)
AC
23 / 23
C++17
90%
(1444pp)
AC
35 / 35
C++17
86%
(1372pp)
AC
26 / 26
C++17
81%
(1303pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(1103pp)
AC
15 / 15
C++17
70%
(978pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(819pp)
HSG THPT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch độ dài | 100.0 / |
Biếu thức #2 | 100.0 / |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / |
Tổng Ami | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
CSES (39300.0 điểm)
DHBB (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LED (DHBB CT) | 400.0 / |