ShiNoBu
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
2:05 p.m. 2 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1100pp)
AC
10 / 10
C++14
11:12 a.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
30 / 30
C++14
6:13 p.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
20 / 20
C++14
11:07 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(772pp)
RTE
10 / 18
C++14
11:11 a.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(516pp)
TLE
4 / 14
C++14
9:01 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(420pp)
RTE
50 / 100
C++14
11:15 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(349pp)
TLE
5 / 16
C++14
10:47 p.m. 30 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(311pp)
WA
5 / 10
C++14
9:15 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(284pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
contest (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 500.0 / 1000.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (1706.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 666.667 / 1200.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng | 571.429 / 2000.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1551.5 điểm)
Khác (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 120.0 / 200.0 |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chữ số cuối cùng (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |