ShiNoBu
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
TLE
46 / 50
C++20
95%
(1224pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(857pp)
AC
30 / 30
C++14
81%
(815pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(696pp)
TLE
21 / 40
C++14
70%
(550pp)
RTE
10 / 18
C++14
66%
(442pp)
TLE
4 / 14
C++14
63%
(360pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
contest (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 500.0 / 1000.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 450.0 / 900.0 |
CSES (5372.1 điểm)
DHBB (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 220.0 / 400.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1101.5 điểm)
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 190.0 / 200.0 |
Khác (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 120.0 / 200.0 |
THT (1660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |