T2K30
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1895pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++17
66%
(1327pp)
AC
33 / 33
C++17
63%
(1260pp)
Training (60053.2 điểm)
Olympic 30/4 (4240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Free Contest (6792.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 1500.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
RAINBOWREC | 1900.0 / |
Rượu | 1200.0 / |
CEDGE | 1700.0 / |
Happy School (21015.3 điểm)
hermann01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
DHBB (44515.2 điểm)
contest (22100.0 điểm)
HSG THPT (3890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
HSG THCS (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Khác (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
fraction | 1900.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái | 1500.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) | 1800.0 / |
COCI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 2200.0 / |
Tam Kỳ Combat (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 800.0 / |
Du lịch | 1900.0 / |
Chụp ảnh | 1800.0 / |
Điểm đại diện | 1900.0 / |
Đổ xăng | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm trên cây k phân có trọng số | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |