T2K30
Phân tích điểm
TLE
194 / 200
C++17
100%
(2231pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1466pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1187pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(1128pp)
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
contest (3200.0 điểm)
Cốt Phốt (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm trên cây k phân có trọng số | 380.0 / 380.0 |
DHBB (19451.6 điểm)
Free Contest (928.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 228.0 / 300.0 |
Rượu | 100.0 / 100.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
RAINBOWREC | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2231.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2231.0 / 2300.0 |
Happy School (6865.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 90.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Robot | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Chụp ảnh | 250.0 / 250.0 |
Du lịch | 300.0 / 300.0 |
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
Training (15529.1 điểm)
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
VOI (2833.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ19845 | 733.3 / 2200.0 |