Tanphat
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(200pp)
WA
6 / 10
PY3
95%
(171pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 2 | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 3 | 100.0 / |
Mua truyện | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Cánh diều (600.0 điểm)
HSG THCS (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
THT Bảng A (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 100.0 / |
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 100.0 / |