Tanphat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
PY3
95%
(931pp)
WA
6 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(772pp)
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Training (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 2 | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 3 | 800.0 / |
Mua truyện | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
THT Bảng A (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1400.0 / |
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1300.0 / |