VanThinh2022

Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(171pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(93pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Cánh diều (400.0 điểm)
Training (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Vận tốc trung bình | 100.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Tính tổng các chữ số | 120.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |