YOASOBI
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++14
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(2090pp)
AC
350 / 350
C++14
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1197pp)
Training (15450.0 điểm)
DHBB (14900.0 điểm)
vn.spoj (1530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THCS (8741.0 điểm)
HSG THPT (3450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
CSES (20572.4 điểm)
OLP MT&TN (7300.0 điểm)
Practice VOI (1805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 2100.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (6790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
THT (2560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 1900.0 / |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |