YellowDude
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1600pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(902pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(189pp)
Training (3875.7 điểm)
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
contest (2930.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
HSG THPT (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
HSG THCS (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
CSES (4900.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |