aidol
Phân tích điểm
RTE
30 / 100
C++17
3:39 p.m. 12 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(240pp)
AC
10 / 10
C++17
9:15 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(95pp)
AC
10 / 10
C++17
8:21 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(90pp)
AC
5 / 5
C++17
8:13 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++17
8:09 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(81pp)
AC
5 / 5
C++17
7:58 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(77pp)
AC
5 / 5
C++17
7:41 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
20 / 20
C++17
4:31 p.m. 12 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
4 / 4
C++17
4:43 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(63pp)
contest (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 240.0 / 800.0 |
hermann01 (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Training (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Vận tốc trung bình | 100.0 / 100.0 |
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng | 40.0 / 100.0 |