btram
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PYPY
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(812pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
AC
35 / 35
PYPY
63%
(126pp)
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Training (5119.8 điểm)
CPP Advanced 01 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |