buihuynhat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(722pp)
WA
6 / 10
PAS
81%
(98pp)
TLE
5 / 10
PAS
74%
(74pp)
contest (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 160.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |