caubecaybaimmm
Phân tích điểm
AC
55 / 55
C++17
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1006pp)
RTE
4 / 9
C++17
74%
(817pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(768pp)
AC
23 / 23
C++14
63%
(630pp)
contest (3745.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Tập GCD | 245.455 / 300.0 |
Tổng bình phương | 1600.0 / 1600.0 |
CSES (7011.1 điểm)
Free Contest (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 180.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (463.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (526.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 60.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 466.7 / 1400.0 |
Training (3770.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |