code_bug
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1900pp)
TLE
7 / 8
C++20
95%
(1746pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1059pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(619pp)
TLE
50 / 100
C++20
70%
(384pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
contest (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (5337.5 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
IOI (1449.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 1449.0 / 2300.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Khu Rừng 3 | 300.0 / 300.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |