daoquaqngvu
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++17
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(232pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(133pp)
contest (232.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 40.0 / 200.0 |
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
POWER | 40.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |