dinhnguyenhot1234
Phân tích điểm
TLE
45 / 50
C++20
6:46 p.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(1620pp)
TLE
12 / 16
C++20
6:13 p.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1069pp)
AC
100 / 100
C++20
10:35 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
C++20
11:46 p.m. 6 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++20
9:15 p.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++20
7:43 p.m. 27 Tháng 5, 2023
weighted 66%
(531pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (4138.0 điểm)
CSES (1125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1125.0 / 1500.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2254.0 điểm)
HSG THPT (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1620.0 / 1800.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
OLP MT&TN (2054.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Training (1890.0 điểm)
Đề ẩn (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 390.0 / 1300.0 |