dinhnguyenhot1234
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1710pp)
TLE
45 / 50
C++20
90%
(1462pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1048pp)
TLE
12 / 16
C++20
66%
(746pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
OLP MT&TN (2054.0 điểm)
HSG THCS (3984.0 điểm)
HSG THPT (2220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Training (7140.0 điểm)
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
contest (4508.0 điểm)
CPP Advanced 01 (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / |
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Đề ẩn (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
CSES (4658.3 điểm)
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
HSG cấp trường (7.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Happy School (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghiên cứu GEN | 400.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / |