• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

doan7e

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
CLANGX
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
CLANGX
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
CLANGX
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Coin Grid | Lưới xu
AC
10 / 10
CLANGX
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới
AC
21 / 21
CLANGX
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi
AC
11 / 11
CLANGX
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp
AC
7 / 7
CLANGX
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con
AC
9 / 9
CLANGX
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II
AC
8 / 8
CLANGX
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I
AC
9 / 9
CLANGX
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (6305.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

CPP Basic 01 (3376.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /

CSES (100600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1700.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1500.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1900.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1400.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1900.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1700.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I 1700.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1500.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 1900.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1900.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

HSG THCS (1485.7 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

Đề chưa ra (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu nguyên tố 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team