doan7e

Phân tích điểm
AC
8 / 8
CLANGX
100%
(2100pp)
AC
15 / 15
CLANGX
95%
(1900pp)
AC
8 / 8
CLANGX
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
CLANGX
86%
(1629pp)
AC
21 / 21
CLANGX
81%
(1548pp)
AC
11 / 11
CLANGX
77%
(1470pp)
AC
7 / 7
CLANGX
74%
(1397pp)
AC
9 / 9
CLANGX
70%
(1327pp)
AC
8 / 8
CLANGX
66%
(1260pp)
AC
9 / 9
CLANGX
63%
(1197pp)
Training (6305.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Lũy thừa | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (3376.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CSES (100600.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THCS (1485.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |