dohuy
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
CLANGX
90%
(1444pp)
AC
23 / 23
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(995pp)
AC
18 / 18
C++11
63%
(882pp)
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Training (15490.0 điểm)
contest (4684.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Flow God và n em gái | 1300.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
hermann01 (3640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
CSES (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |
CSES - Apartments | Căn hộ | 1200.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |